--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bên dưới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bên dưới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bên dưới
Your browser does not support the audio element.
+
Under, below
Lower, inferior
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bên dưới"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bên dưới"
:
bòn đãi
biến đổi
biến dị
biên đội
bên dưới
bạn đời
Những từ có chứa
"bên dưới"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sidelight
flank
sideways
sidewise
side
externality
side-step
adjoining
lateral
one-sided
more...
Lượt xem: 530
Từ vừa tra
+
bên dưới
:
Under, below